Những Ngày Chơi Đàn Và Nói Lời Yêu Cùng Liszt - Chương 66

topic

Những Ngày Chơi Đàn Và Nói Lời Yêu Cùng Liszt - Chương 66 :

"Tiểu thư, xin thứ lỗi, cô có nghe thấy lời tôi vừa nói không?"

Giọng nói non nớt pha chút trẻ con vang lên bên cạnh khiến Charoline rốt cuộc cũng bừng tỉnh khỏi cơn mê man.

Tình trạng thất thần ấy đã kéo dài mấy ngày liền, trông cô như bị trói chặt trong một nỗi khổ tâm nào đó, chẳng cách nào thoát ra. Điều này khiến cậu thiếu niên Chevalier đến học đàn vĩ cầm khó lòng làm ngơ.

"Xin lỗi, Sarẩ. Vừa rồi tôi không nghe rõ..."

Charoline khe khẽ đáp lại, nhưng chưa dứt lời đã bị kéo tuột vào những mảnh hồi ức nặng nề —
Hôm trở về nhà Chopin sau chuyến hành trình qua vùng dịch tả, hai người thay bỏ quần áo, đem đốt đi, rồi dùng nước sôi để nguội rửa sạch, lấy rượu mạnh khử trùng cơ thể. Sau đó họ ngồi trước bàn viết của nhà soạn nhạc, bắt đầu một "nỗ lực cứu người".

Charoline hiểu rõ, mình chỉ là một nghệ sĩ vĩ cầm nhỏ bé, chẳng hề có tri thức y học đầy đủ về dịch tả, càng không thể chế ra loại thuốc nào chữa trị căn bệnh này. Ngay cả loại vaccine cô từng tiêm trước chuyến đi cũng sắp chạm đến ngưỡng miễn dịch thấp nhất. Điều duy nhất cô có thể nghĩ ra chính là tìm cách để những người còn sống tránh xa mối hiểm họa ấy.

Dịch tả vốn là chứng bệnh đường ruột truyền nhiễm dữ dội lây qua đường tiêu hóa. Trong bối cảnh thế kỷ XIX, nguồn gốc của nó chính là nước uống ô uế, kế đến là thực phẩm. Thân thể khỏe mạnh vốn dĩ có sức chống lại một lượng nhỏ vi khuẩn tả; nguy hiểm chỉ thực sự đến từ tiếp xúc trực tiếp với người bệnh.

Chỉ cần đảm bảo nguồn nước và thực phẩm sạch sẽ, giữ thân thể luôn tinh tươm, giảm đến mức tối thiểu khả năng để vi khuẩn lọt vào cơ thể, thì căn bệnh này khó lòng xâm nhập. Cũng chính bởi vậy mà Charoline mới dám đồng hành cùng Chopin. Cô biết, nếu đó là bệnh dịch hạch thì cho dù thế nào đi nữa, cô cũng chẳng bao giờ để anh liều lĩnh như vậy.

Nhưng trong một thời đại khi nguyên nhân của dịch tả vẫn bị quy cho là "khí độc", một người không có tư cách của một bác sĩ như Charoline làm sao khiến thiên hạ tin tưởng? Cô chẳng thể xoay chuyển đại cục, chỉ có thể bắt đầu từ bạn bè, người quen, mượn danh "một vị bác sĩ từng chữa khỏi nhiều ca bệnh dịch tả", viết ra cách phòng bệnh cho người khỏe mạnh.

Những bức thư na ná nhau được cô chép đi chép lại trên bàn. Đôi tay vốn quen vung vẩy cây vĩ cầm nay dường như chẳng hề biết mệt, từng chữ từng nét mực phủ kín trang giấy.

Thấy vậy, Chopin lặng lẽ ngồi xuống đối diện cũng bắt đầu chép thư, gửi cho bè bạn ở Paris và cố hương Ba Lan.

"Nếu cô đã hạ quyết tâm, Lorraine, thì tôi sẽ đồng hành cùng cô."

Nhạc sĩ chỉ đáp một câu ngắn gọn, rồi cúi đầu tiếp tục nét chữ thanh nhã.

Bút chấm mực khiến tốc độ viết của Charoline trở nên chậm hơn, cô bèn gọi Henri đi lấy hai cây bút thép còn lại ở nhà Liszt. Cô đưa cây bút trắng ngòi dẹt cho Chopin.

"Quà của một người bạn đồng hành, Fryderyk. Hơn nữa anh có nhiều bạn bè hơn tôi, dùng nó viết sẽ bớt nhọc hơn."

Nhạc sĩ vĩ cầm thấy cây bút trong tay Chopin như sinh ra để dành cho anh, liền mỉm cười hài lòng.

"Để xứng với món quà này... Lorraine, cô có thể viết vài bức thư nặc danh không? Tôi sẽ giúp chuyển lên những tầng lớp cao hơn. Dù vòng giao tế của tôi không rộng bằng một 'nhà ngoại giao bằng đàn dương cầm' nào đó..."

Dưới ngón tay Chopin, vài dòng chữ dần hiện ra, anh lập tức say mê sự trôi chảy của nó.

"...nhưng vẫn có người đủ ảnh hưởng để thúc đẩy việc này. Trong tình thế ngày càng nghiêm trọng, tôi tin họ sẽ sẵn sàng thử bất cứ biện pháp nào — chỉ cần có thể cứu thêm nhiều mạng sống khỏi dịch tả."

Ánh sáng trong mắt Charoline rực rỡ, quét sạch mọi mỏi mệt, từng nét chữ cô viết ra bỗng nhẹ nhàng và thanh thoát. Trong mấy bức thư nặc danh, cô có ghi thêm một công thức pha chế đơn giản — tỉ lệ muối và đường gần giống thành phần nước trong cơ thể, coi như phương thuốc duy nhất cô có thể nghĩ ra cho người bệnh.

Những bức thư mang theo hy vọng ấy được gửi đi khắp Paris ngay hôm đó.

Thế nhưng khi nhớ lại, Charoline chỉ có thể chua chát mỉm cười.

Họ từng nghĩ rằng vài ngọn lửa nhỏ có thể nhen lên ánh sáng. Nhưng thực tại phũ phàng đáp lại họ: chưa bao giờ họ nhận nhiều thông báo thất lạc đến thế. Chỉ một số ít thư thực sự đến tay người nhận.

Mà trong số hiếm hoi ấy, đa phần hồi âm hỏi xem có phải cô gửi nhầm giấy trắng, hay là một ám hiệu bí mật nào đó, bởi họ nhận được những trang hoàn toàn trống không. Số còn lại thì xin lỗi, nói thư vừa đến đã bị hỏng vì sự cố ngoài ý muốn — mực đổ loang, lửa bén vào, rồi hỏi liệu cô có thể gửi lại một bức khác.

Khi Chopin kể rằng ngay cả những bức thư nặc danh cũng chung số phận, Charoline mới bàng hoàng nhận ra lưng mình ướt đẫm mồ hôi lạnh.

Cô không cam lòng, suốt nhiều đêm lén dán áp phích lên tường, viết rõ những điều cần làm để tránh dịch tả. Nhưng hễ đến sáng, cho dù chữ có đậm đến đâu, giấy thấm mực thế nào, thì tất cả lại biến thành một tờ trắng tinh.

Giống hệt những lá thư bỗng dưng mất tích hoặc hóa thành giấy trắng, như một lời cảnh cáo. Như thể có một sức mạnh vô hình từ chối để cô thay đổi điều tất yếu.

"Lorraine, cô có nghĩ... đó là 'lịch sử' đang buộc chúng ta phải im lặng không?"

Hôm mọi bức thư biến thành vô dụng, Chopin ngồi thật lâu trước cây Pleyel, đôi mắt xanh thẳm vương u sầu, khẽ thốt ra lời cảm khái.

Charoline nhớ rõ ánh nhìn ấy, trong đó từng có giằng xé, nhưng rốt cuộc chỉ còn buông xuôi.

Nhưng cô thì không làm được.

Song vào lần thử thứ hai, kết cục lại càng khiến cô chìm vào cơn ngẩn ngơ kéo dài.

"Tiểu thư? Cô có nghe thấy tôi nói không? Tiểu thư?"

Đến khi cánh tay áo bị kéo nhẹ, Charoline mới bừng tỉnh khỏi ký ức. Cô thấy thiếu niên Chevalier ôm cây đàn, đôi mắt trẻ con lại mang vẻ lo lắng, an ủi của một quý ông.

"Xin lỗi cậu, Sara, dạo này tôi chẳng tập trung nổi."

Cô cố gắng mỉm cười.

"Vậy thì tiền công của cô hôm nay sẽ bị trừ một nửa rồi. Có chuyện gì làm cô bận lòng ư?"

Cậu lễ phép ngồi xuống bên cạnh, pha chút hài hước để xua tan bầu không khí.

"Sara, cậu có bao giờ vì biết rõ cách giải quyết một việc, lại dốc sức thực hiện, thế nhưng kết quả vẫn chẳng thay đổi, mà lại thấy đau khổ không?"

"Ra vậy. Hẳn cô đã thử rồi, nên mới day dứt thế này."

Cậu nghiêng đầu nhìn cô.

"Tiểu thư, với những điều vốn khước từ sự thay đổi, chỉ cần đã cố gắng thì có thể buông bỏ không hối tiếc. Chúng vốn chẳng thuộc về cô, hẳn Chúa đã có an bài riêng."

"Nhưng dù thế nào tôi cũng muốn làm cho được."

"Vậy thì chỉ cần thay đổi một chút thôi. Chỉ cần một chút cũng đã là thay đổi rồi."

Có lẽ Charoline không thể cứu được quá nhiều người, nhưng cô có thể bắt đầu từ những người tin tưởng cô ở ngay bên cạnh. Nếu họ rồi cũng sẽ quên đi, như quên mất một bản nhạc đến từ tương lai, thì cô sẽ nhắc lại lần nữa.

Không thể viết ra thì dùng giọng nói. Không cho cứu quá nhiều người thì cô sẽ thắp sáng những ngọn lửa nhỏ quanh mình. Bắt đầu từ ông chủ nhà, từ tiệm bánh quen thuộc, lặp đi lặp lại, cuối cùng thì "cách đúng đắn" cũng sẽ được truyền ra.

"Xem ra cô đã nghĩ thông rồi, tôi chẳng cần phải cố gắng tìm cách an ủi nữa."

Charoline dường như lại trở về dáng vẻ vốn có của mình, cô chăm chú nhìn Sara, dặn dò: "Nếu cậu tin tưởng tôi, hãy hứa với tôi, từ hôm nay chỉ ăn thức ăn nấu chín, chỉ uống nước đã đun sôi, sau khi tiếp xúc với người từ vùng dịch phải thay quần áo, và khi cần thì dùng rượu mạnh để rửa tay, lau người."

"Tiểu thư, ý cô là..."

Cậu định hỏi tiếp nhưng bị Charoline đưa tay làm dấu im lặng, đành nuốt lời xuống.

"Cô là người đầu tiên bảo tôi có thể tiếp xúc với 'những người từ nơi đó'. Trong mắt cô, tôi dường như không thấy nỗi sợ."

"Không, Sara, tôi cũng biết sợ. Chỉ là, có lẽ chính 'nó' đối với tôi không quá đáng sợ như vậy thôi."

"Lòng dũng cảm này thật khiến tôi kinh ngạc. Tôi bắt đầu thấy tò mò về nơi đã nuôi dưỡng cô. Khó tưởng tượng một gia đình hay đất nước thế nào mới có thể tạo nên một tiểu thư như cô."

Charoline hơi khựng lại. Cậu bé này là người đầu tiên, trong tình cảnh thế này, còn muốn biết quê hương của cô ở đâu. Cô suy nghĩ một lát, không nỡ từ chối, nên dùng những lời mơ hồ mà trả lời.

Thời hiện đại là một nơi thế nào?

Đó là nơi chỉ cần muốn nói chuyện với ai là có thể nghe thấy giọng họ ngay lập tức, muốn gặp ai là có thể gặp ngay tức khắc. Ở bất cứ đâu, lúc nào cũng nghe được âm nhạc, và luôn có người biết trân trọng âm nhạc của mình. Chỉ cần tuân thủ luật lệ, ai cũng có thể tự do theo đuổi cuộc đời mình mong muốn. Nơi ấy tuy vẫn có chiến tranh và bệnh tật, nhưng nhìn chung hòa bình, ổn định, không đến mức khiến con người tuyệt vọng.

Nghe Charoline mơ hồ miêu tả, cậu thiếu niên không khỏi nảy sinh sự ngưỡng mộ. Trong trí tưởng tượng của cậu, thật khó để nghĩ ra quốc gia nào có thể giống như thế giới mà cô vừa nói.

Nếu cậu được sống ở một nơi như vậy, hẳn việc gặp anh trai sẽ chẳng khó đến thế. Nghĩ đến người đàn ông can đảm đã vượt qua vùng chết chóc chỉ để gặp mình, cậu khẽ thì thầm: "Tiểu thư, chắc cô sống ở thiên đường rồi."

Đến khi buổi học kết thúc, tiễn cậu bé dễ mến ra về, trong đầu Charoline vẫn văng vẳng câu nói ấy. Đầu ngón tay cô khẽ chạm lên nắp đàn Bösendorfer, hai mắt cay xè.

Franz, tôi chưa từng biết—

Điều tôi vốn xem là bình thường, trong mắt một đứa trẻ lại là một thiên đường xa vời, chẳng thể chạm tới.

Trong khi đó, ngồi trong xe ngựa, cậu thiếu niên vô thức gảy dây đàn vĩ cầm, nhớ đến cảnh ngày hôm qua khi người anh trai vội vã đến, nhưng chỉ có mình cậu dám lại gần.

"Anh và cô giáo... đều là những người nói rằng không sợ dịch tả."

Những con người như vậy, xứng đáng để cậu ôm chặt.

Cho dù anh vừa từ vùng dịch nặng trở về.

Cậu thiếu niên chìm trong niềm hạnh phúc gặp lại anh, quên mất rằng mình chưa thực hiện lời dặn cuối cùng của cô giáo.

Ngày hôm sau, Charoline không thấy học trò của mình đến lớp. Mãi đến khi giờ học trôi qua nhiều tiếng, cô mới nhận được một phong thư từ tay bà vú.

Trong đó là mười đồng Louis vàng và một mảnh giấy. Cô đặt vàng lên cây đàn dương cầm, vừa đọc xong dòng chữ trên giấy liền vội vàng chạy xuống chặn bà vú lại.

Sara bị bệnh nặng? Đơn phương chấm dứt tất cả những buổi học về sau?

Những dòng chữ lạnh lùng và hời hợt khiến Charoline khó lòng chấp nhận. Cô muốn biết rõ.

"Là dịch tả, tiểu thư. Nếu không phải vì gã đàn ông liều lĩnh từ Ý đến kia, thì cậu ấy đâu phải chịu khổ nạn này."

Charoline kinh hoàng lùi lại một bước. Bỏ ngoài tai sự căm phẫn trong giọng bà vú, cô vội vã hỏi liệu mình có thể đi thăm cậu không.

"Dĩ nhiên là có thể, nhưng không phải đến dinh thự chính. Nhà Chevalier không cho phép vấy bẩn danh dự. Giờ cậu ấy cùng anh trai ở một ngôi nhà nhỏ ngoài thành. Lòng thương hại cuối cùng của gia tộc sẽ lo cho đến lúc cậu ấy lìa đời."

Bà ta lạnh lùng đọc một địa chỉ, rồi lập tức leo lên xe ngựa bỏ đi.

Charoline đứng yên dưới nắng đầu hạ, nhưng sau lưng như phủ cả mùa đông rét buốt.

*

Gương mặt dần hốc hác, những ngón tay co quắp, làn da khô khát mất đi sự mịn màng, đôi môi khẽ phủ một lớp trắng nhợt — Charoline không thể tin đó vẫn là cậu bé mình gặp hôm qua.

Dịch tả phát tác dữ dội, chỉ trong vài giờ đã có thể làm cơ thể mất nước vượt quá giới hạn. Những tế bào thiếu sức sống héo úa như hoa tàn, điện giải thất thoát khiến người bệnh chết trong đau đớn bởi những cơn co giật tuyệt vọng.

"Cậu ấy như thế này bao lâu rồi?"

Người đàn ông gục bên giường Sara như không nghe thấy.

"Thưa ngài, tôi hỏi cậu ấy như vậy bao lâu rồi!"

Giọng cô cao lên, cuối cùng cũng khiến anh ta liếc cô một cái, đôi mắt mệt mỏi lại cụp xuống.

"Có ý nghĩa gì sao? Cô xem rồi đi đi, đây là dịch tả."

Tiếng nói mệt nhoài, chẳng còn một tia hy vọng.

"Nghe này, Sara là học trò của tôi. Tôi đã hứa với bạn mình sẽ chăm sóc cậu ấy. Hãy nói hết cho tôi, nếu anh còn muốn cứu cậu ấy!"

Lần đầu tiên Charoline dồn nén đến thế, giọng nói run rẩy sắp vỡ.

"Cô có cách sao?"

"Không dám chắc, nhưng còn một tia hy vọng —"

"Lúc sáng, trước khi mặt trời lên!"

"Vậy anh hãy đợi. Tôi đi chuẩn bị ngay."

Charoline dùng rượu sát khuẩn đôi tay, mắt dõi theo nồi nước đang sôi lăn tăn, bên cạnh là muối và đường. Cô không thể làm ra dung dịch bù nước chuẩn (ORS), chỉ có thể thay thế bằng thứ gần nhất.

Điều quan trọng nhất khi chữa dịch tả chính là bù nước. Về lý thuyết, chỉ cần bổ sung đủ lượng nước cơ thể đã mất, giúp bệnh nhân cầm cự qua giai đoạn phát bệnh thì vẫn có cơ hội sống.

500ml nước sôi, 1,75g muối và 20g đường — công thức ấy chính là liều thuốc cứu mạng. Thứ nước đường muối đơn giản ấy giờ đây lại là "phương thuốc" bị lịch sử xóa nhòa.

Trong căn nhà, hai người hầu còn lại, một được cô sai đun nước, một đi vào thành mua muối, đường, bột ngũ cốc và rượu mạnh. Có bột ngũ cốc, cô sẽ làm được dung dịch bù nước ngũ cốc. Loại đường hiện có quá ngọt, dễ gây nôn mửa, trong khi ngũ cốc không chỉ thay thế hoàn hảo mà còn bổ sung vitamin, khoáng chất, giúp cơ thể hấp thụ điện giải tốt hơn.

Từ dung dịch nước đơn giản đến dung dịch ngũ cốc, Charoline đã không nhớ nổi mình đã nấu bao nhiêu lần. Mỗi ngày, quần áo và chất thải lại được mang ra ngoài đốt bỏ.

Trong căn phòng ngột ngạt ấy, Sara không biết đã trải qua mấy ngày. Tiếng nôn khan xen lẫn tiếng rên đau đớn khi uống từng ngụm dung dịch khiến Charoline ngoài cửa lòng đau thắt. Cậu bé quý tộc ấy cấm cô bước vào, như một cách giữ lòng tốt cuối cùng.

Mỗi ngày, Charoline chỉ có thể nhờ lúc đưa đồ ăn, nhận vài lời từ anh trai cậu. Sinh mệnh nhỏ bé kia vẫn kiên cường như mầm non mọc lên từ kẽ đá, chật vật tìm lối sống sót.

Cô cũng bắt đầu học cách cầu nguyện như một tín đồ —

Nguyện vọng chẳng nhiều, chỉ mong đứa trẻ ấy thoát khỏi cơn dịch tả. Nếu nó có thể sống sót, cô sẵn sàng dâng hiến niềm tin của mình cho Chúa.

Chiếc vĩ cầm bị bỏ quên trong phòng khách, từ đó được Charoline đem ra gảy lên vào mỗi buổi trưa. Giai điệu nhẹ nhàng mà đầy sức sống như mang theo hương nắng và đồng cỏ, trong từng nốt nhạc phảng phất tiếng chim, là tự do và vẻ đẹp của sự sống.

"Xin hãy dừng lại, đủ rồi. Xin hãy quay về, tôi cầu xin cô, thưa thầy."

Khi Sara rơi vào tình trạng mất nước nghiêm trọng, cậu bé nức nở khản giọng, chặn ngang tất cả những gì Charoline đang làm.

Đó là lần đầu tiên cậu rõ ràng gọi cô một tiếng "thầy".

Vĩ cầm được người anh trai mang vào căn phòng bệnh, nơi ấy từ nay không còn cần đến cô nữa.

Charoline không thể khước từ lời khẩn cầu tha thiết của một đứa trẻ, cũng chẳng dám suy nghĩ sâu xa ý tứ trong đó, chỉ lặng lẽ thay bộ y phục hầu nữ sạch sẽ, để lại nguyên liệu đã pha chế sẵn rồi thất thần rời đi.

Từ hôm ấy, mỗi ngày đều có một tờ giấy nhỏ ghi "chưa hồi phục" hành hạ cô, khiến lòng cô nơm nớp lo sợ. Cho đến khi nhận được tờ giấy viết "đã chuyển biến tốt" đủ để khiến cô mừng rơi lệ.

Trái tim chìm trong bóng tối lâu ngày cuối cùng cũng đón ánh sáng, Charoline hân hoan sắp xếp lại căn phòng. Cảm tạ tất cả sự khoan dung và từ ái, cho cô thêm can đảm để tiếp tục chống chọi.

Nhưng rồi, cô nhận được thông báo: "Sara đã qua đời trong giấc ngủ đêm qua, vì tim ngừng đập, ra đi an nhiên và tĩnh lặng." Tin về tang lễ và mộ phần khiến tầm mắt cô nhòe đi.

Charoline chống tay lên thành đàn Bösendorfer, những đồng Louis d'or trên đó rơi lả tả xuống đất, đôi chân không còn sức, cô ngã ngồi bệt xuống tấm thảm mềm dưới sàn, dựa vào cây đàn.

Ánh mắt cô trở nên vô thần, cô co người lại, như muốn tự vệ bằng cách trục xuất chính thần trí của mình.

Thì ra sức mạnh của lịch sử là như vậy — dù người có cố sức giành giật, muốn thay đổi, nó vẫn sẽ lập tức sửa lại mọi thứ về dáng vẻ vốn có ban đầu.

*

"Lorraine, Loraine, nhìn tôi đây!"

Chopin vì lâu ngày không nhận được tin tức của nữ nghệ sĩ vĩ cầm bèn đích thân đến gõ cửa. Sau hồi lâu gõ mãi chẳng ai đáp, anh xác nhận với chủ nhà, mượn chìa khóa dự phòng mở cửa.

Anh thấy Charoline đang nép dưới chân đàn, dáng vẻ hồn vía lạc mất, vội lao tới gọi cô về với hiện thực.

"Fryderyk..."

Màu xám xanh trong mắt cô đã mất đi ánh sáng, hệt như chiếc lá non đang héo tàn. Chopin chẳng dám tưởng tượng trong mấy ngày qua cô đã chịu đựng những gì.

"Lorraine, tôi ở đây. Hãy nhìn tôi, tôi luôn ở bên cô."

Giọng anh vẫn dịu dàng, êm ái như xưa, chan chứa sức mạnh trấn an.

"Fryderyk, thì ra cảm giác bất lực nhìn một sinh mệnh trở về rồi lại mất đi đau đớn đến thế."

Cô buông đôi gối đang ôm, ngẩng bàn tay lên, ánh mắt mơ hồ như dõi theo một thứ vốn chẳng thuộc về mình.

"Những gì tôi có, ngoài thứ kỹ thuật vượt trước thời đại thì còn lại gì nữa?

Fryderyk, cuối cùng tôi cũng hiểu rồi — âm nhạc của tôi nông cạn đến dường nào, kỹ xảo vụng về đến nhường nào...

Tôi thậm chí, chẳng làm được đến mức dùng nó an ủi một trái tim."

Giọng nói khản đặc và nghẹn ngào, khiến Chopin chẳng nỡ nghe thêm. Anh ghì chặt cô vào lòng, những ngón tay mang găng mỏng v**t v* mái tóc đen sâu thẳm của cô.

Anh chỉ thì thầm bên tai, lặp đi lặp lại, rõ ràng và kiên định, gọi tên cô, chẳng thêm một lời nào khác.

"Tôi là... một nghệ sĩ biểu diễn tầm thường đến thế."

Cô gào lên bên vai anh, muốn khóc òa, nhưng lại không thể rơi nổi một giọt lệ.

Chopin cuối cùng cũng thấu hiểu nỗi tuyệt vọng nơi cô —

Cô đang chối bỏ chính mình.

Đó là một đức tin âm nhạc đang dần tan vỡ.

Charoline sau bao ngày không chợp mắt, sau khi nói ra câu ấy như dốc cạn toàn bộ sức lực. Trong hương rừng quen thuộc, cô tìm được chút an toàn, rồi thiếp đi.

Đàn dương cầm lặng im một hồi, đến khi nghe tiếng thở đều của cô, Chopin mới khẽ đỡ cô đứng lên. Anh thử nâng, vòng tay vẫn đủ sức ôm trọn cô nàng nghệ sĩ vĩ cầm. Dịch tả chưa qua, để cô lại nơi đây thật chẳng an toàn.

Anh cẩn thận bế cô xuống lầu, đặt vào trong xe ngựa.

Bà Streiff trao cho anh hai bức thư, ký tên Satie và Liszt mà Charoline chưa kịp lấy.

*

Charoline tỉnh dậy, giấc ngủ sâu giúp cơ thể phần nào hồi phục, nhưng tinh thần vẫn trống rỗng.

Trên đầu giường có hai phong thư. Cô ngắm nhìn hồi lâu rồi mới cầm lên đọc.

Đó là thư tuyệt mệnh từ người anh trai của Sarah. Anh vượt qua phong tỏa để đến, rồi bất chấp tất cả để rời đi.

"...

Paris lưu giữ phần mộ của Sara, còn tôi mang đi cây đàn và những bản ghi chép của cậu ấy. Từ nay tôi sẽ đưa linh hồn em trai đến Tây Ban Nha mà nó hằng yêu thích.

Kẻ phản nghịch bị gia tộc ruồng bỏ, kẻ không họ hôm nay đã có họ — Sarasate — từ đây, tôi và em trai mãi mãi bên nhau. Một ngày nào đó, nếu tôi có con, tôi nhất định để lại cho nó tên và vĩ cầm của cô.

Thực ra, hôm ấy sau khi cô đi rồi, Sara còn chưa nói hết lời:

'Tôi muốn tự mình thêm một lần trải nghiệm tất cả trong tiếng đàn của cô, rồi đem nó tấu lên cho cô nghe.

Tôi tin tưởng cô, nên nơi này không cần cô mạo hiểm nữa. Tôi sẽ khỏe lại rồi đến tìm cô.'

Vô cùng cảm ơn cô, người thầy giành lại cậu ấy đã từ tay dịch tả, để cuộc đời cậu không còn bóng tối u ám."

Đôi mắt vốn trống rỗng nay ánh lên chút sáng. Gánh nặng trong tim vơi bớt, Charoline vừa kinh ngạc vừa thấy hợp lẽ, như thoáng trông thấy cậu bé vui tươi ôm đàn ngày nào.

"Pablo Sarasate, thật là một cái tên tuyệt vời."

Cô nghẹn ngào thì thầm.

Trong lịch sử, đó là tên của một nghệ sĩ vĩ cầm khiến cả thế giới ghi nhớ.

Cô lại mở lá thư còn lại, nét chữ quen thuộc khiến đôi tay run rẩy.

Đó là một lá thư đã bị chậm trễ rất lâu, ngay câu đầu Charoline đã đọc được hai dòng:

"Tôi rất nhớ tiếng đàn vĩ cầm của cô.

Đợi tôi trở về, hãy tấu lại La Campanella cho tôi nghe nhé."

Cô ép chặt lá thư vào ngực, nét chữ quen thuộc làm cô chẳng thể kìm nén, nước mắt vỡ òa, giải thoát mọi yếu mềm.

Chỉ bằng hai câu ngắn ngủi, Liszt đã cho Charoline vốn đang chới với trong bão tố tìm được bến đỗ. Nơi để cô gửi gắm nỗi đau, để cô có thể buông trút mọi u uất trong căn phòng này.

Ngoài cửa, Chopin nghe động tĩnh thì dần buông tay khỏi cánh cửa, hai mắt cụp xuống, lặng lẽ quay đi.

Lorraine, hãy khóc đi, cứ khóc thật nhiều.

Nếu khóc rồi vẫn chưa đủ để em hồi sinh, thì hãy cho tôi được quyền đánh thức em thêm một lần nữa.